Bước tới nội dung

རྒུ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Balti

[sửa]

Số từ

[sửa]

རྒུ (rgu)

  1. chín.

Tham khảo

[sửa]
  • Sprigg, R.K. (2002) Balti-English/English-Balti Dictionary, New York: Routledge