Bước tới nội dung

ကယ်လဆီယမ်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh calcium.

Cách phát âm

[sửa]
  • Đánh vần âm vị: ကယ်လ'ဆီယမ်
  • IPA(ghi chú): /kɛ̀ləsʰìjàɴ/
  • Chuyển tự: MLCTS: kaila.hciyam • ALA-LC: kayʻlachīyamʻ • BGN/PCGN: kèlăhsiyan • Okell: kelăhsiyañ

Danh từ

[sửa]

ကယ်လဆီယမ် (kaila.hciyam)

  1. calcium.

Đồng nghĩa

[sửa]