ကြယ်စု

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Đánh vần âm vị: ကြယ်ဇု
  • IPA(ghi chú): /t͡ɕɛ̀zṵ/
  • Chuyển tự: MLCTS: kraicu. • ALA-LC: krayʻcu • BGN/PCGN: kyèzu. • Okell: cesú

Danh từ[sửa]

ကြယ်စု (kraicu.)

  1. Chòm sao.

Đồng nghĩa[sửa]