Bước tới nội dung

ဂြိသ်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn cổ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ဂြိသ် (gris)

  1. gan.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Môn: ဂြိုဟ် (krɜ̀h)
  • Tiếng Nyah Kur: คริฮ่ (khrìh)