စာကြည့်တိုက်
Tiếng Miến Điện[sửa]
Từ nguyên[sửa]
စာကြည့် (ca-krany., “đọc thầm”) + တိုက် (tuik, “công trình bằng gạch”)
Cách phát âm[sửa]
- Đánh vần âm vị: စာကြိဒိုက်
- IPA(ghi chú): /sàt͡ɕḭdaɪʔ/
- Chuyển tự: MLCTS: ca-krany.tuik • ALA-LC: cākraññʻʹtuikʻ • BGN/PCGN: sa-kyi.daik • Okell: sacítaiʔ
Danh từ[sửa]
စာကြည့်တိုက် (ca-krany.tuik)
- Thư viện.
- Đồng nghĩa: ပိဋကတ်တိုက် (pi.ta.kattuik)