Bước tới nội dung

ဇလဗေဒ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Đánh vần âm vị: ဇ'လဗေဒ
  • IPA(ghi chú): /zəla̰bèda̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: ja.la.beda. • ALA-LC: jalabeda • BGN/PCGN: zăla.beda. • Okell: zălábeidá

Danh từ

[sửa]

ဇလဗေဒ (ja.la.beda.)

  1. Thủy văn học, thuỷ văn học.