ပိက်
Giao diện
Tiếng Aiton
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thuỷ *piːkᴰ (“cánh”). Cùng gốc với tiếng Thái ปีก (bpìik), tiếng Bắc Thái ᨸᩦ᩠ᨠ, tiếng Lào ປີກ (pīk), tiếng Lự ᦔᦲᧅᧈ (ṗiik¹), tiếng Thái Đen ꪜꪲꪀ, tiếng Shan ပိၵ်ႇ (pìk), tiếng Thái Na ᥙᥤᥐᥴ (pík), tiếng Khamti ပိက်, tiếng Ahom 𑜆𑜢𑜀𑜫 (pik), tiếng Tày pích. So sánh tiếng Ông Bối nguyên thuỷ *ɓiːkᴰ¹, tiếng Hlai nguyên thuỷ *pʰiːk (“cánh”).
Danh từ
[sửa]ပိက် (pik)
- cánh.