Bước tới nội dung

ဘာသာမန်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

ဘာသာ (bhāsā, ngôn ngữ) + မည် (Man, Mon)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /pʰiə.sa moʊn/
  • Âm thanh:(tập tin)
  • (Pak Kret, Thái Lan) IPA(ghi chú): /pʰɛ̤ə.sa mo̤n/[1]

Danh từ

[sửa]

ဘာသာမန် (bhāsā Man)

  1. Tiếng Môn[1]

Tham khảo

[sửa]
  1. 1 2 Sakamoto, Yasuyuki (1994) “မန်; ဘာသာ”, trong Từ điển Môn - Nhật (bằng tiếng Nhật), Tokyo: 東京外国語大学アジア・アフリカ言語文化研究所, tr. 672, 1110