လေဆိပ်
Giao diện
Tiếng Miến Điện
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Đánh vần âm vị: လေဇိပ်
- IPA(ghi chú): /lèzeɪʔ/
- Chuyển tự: MLCTS: lehcip • ALA-LC: lechipʻ • BGN/PCGN: lezeik • Okell: leihseiʔ
Danh từ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “လေဆိပ်”, Từ điển Anh-Miến Điện (Myanmar Language Commission 1993). Có thể tra cứu trực tuyến tại SEAlang.net