သတ္တုဗေဒ

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Miến Điện[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /θaʔtṵbèda̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: sattu.beda. • ALA-LC: sattubeda • BGN/PCGN: thattu.beda. • Okell: thaʔtúbeidá

Danh từ[sửa]

သတ္တုဗေဒ (sattu.beda.)

  1. Khoáng vật học.