အဏ္ဏဝါဗေဒ

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Miến Điện[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Phonetic respelling: အဏ်န'ဝါဗေဒ
  • IPA(ghi chú): /ʔànnəwàbèda̰/
  • Chuyển tự: MLCTS: anna.wabeda. • ALA-LC: ʼaṇṇavābeda • BGN/PCGN: annăwabeda. • Okell: annăwabeidá

Danh từ[sửa]

အဏ္ဏဝါဗေဒ (anna.wabeda.)

  1. Hải dương học.