Bước tới nội dung

ၚေက်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn

[sửa]
Wikipedia tiếng Môn có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Nyah Kur เงียก่ (ngìak).[1]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ၚေက် (ṅek)[1]

  1. Răng.[3]
    Từ toàn thể: ပါၚ်

Tham khảo

[sửa]
  1. 1,0 1,1 Peiros, Ilia (1998) Comparative Linguistics in Southeast Asia (Pacific Linguistics. Series C-142)‎[1], Canberra: Pacific Linguistics, Research School of Pacific and Asian Studies, The Australian National University, →ISBN, tr. 267
  2. Sujaritlak Deepadung (1996), Mon at Nong Duu, Lamphun Province, Mon-Khmer Studies[2], tập 26, tr. 415 trong 411–418
  3. Haswell, J. M. (1874) Grammatical Notes and Vocabulary of the Peguan Language[3], Rangoon: American Mission Press, tr. 56