Bước tới nội dung

ၜါ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ၜါ (ṗā)

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]
  1. Sujaritlak Deepadung (1996), Mon at Nong Duu, Lamphun Province, Mon-Khmer Studies[1], tập 26, tr. 417 trong 411–418