Bước tới nội dung

ၜါရ်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Môn cổ

[sửa]

Số từ

[sửa]

ၜါရ် (ɓaar)

  1. hai.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Môn: ၜါ (ṗā)
  • Tiếng Nyah Kur: บาร (baar)

Tham khảo

[sửa]
  • Jenny, Mathias (2001). A Short Introduction to the Mon Language.