ბაბუაწვერა

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [babuat͡sʼʷeɾa]
  • Tách âm: ბა‧ბუ‧აწ‧ვე‧რა

Danh từ[sửa]

ბაბუაწვერა

  1. bồ công anh.