ბაღ
Giao diện
Tiếng Svan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- (chuồng trại): Từ ბაღ- < *ბა̈ღ-უ̂ < *ბეღ-უ < *ბეღ-ელ- (baɣ- < *bäɣ-û < *beɣ-u < *beɣ-el-), cuối cùng là kế thừa từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *beɣ-el-.
- (vườn): Được vay mượn từ tiếng Gruzia ბაღი (baɣi).
Danh từ
[sửa]ბაღ (baɣ)
- Chuồng trại.
- Hộp đựng thực phẩm, bột mì lớn.
Đọc thêm
[sửa]- Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “ბაღ2”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 296
ბაღ (baɣ) (số nhiều ბაღა̈რ)
- Vườn.
Đọc thêm
[sửa]- Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “ბაღ1”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 296
Thể loại:
- Mục từ tiếng Svan
- Từ tiếng Svan kế thừa từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ
- Từ tiếng Svan gốc Kartvelia nguyên thuỷ
- Từ tiếng Svan vay mượn tiếng Gruzia
- Từ tiếng Svan gốc Gruzia
- Danh từ
- Danh từ tiếng Svan
- tiếng Svan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tòa nhà/Tiếng Svan
- Hộp đựng/Tiếng Svan
- Làm vườn/Tiếng Svan