Bước tới nội dung

ბიქუ̂

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Svan

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ბიქუ̂ (bikû)

  1. Gió.

Tham khảo

[sửa]
  • Ramaz, Kurdaʒe (2015) Tamar Gelašvili, editor, Kartul-megrul-lazur-svanur-inglisuri leksiḳoni [Từ điển Gruzia-Mingrelia-Laz-Svan-Anh], Tbilisi: Gamomcemloba Ṗeṭiṭi, →ISBN, tr. 207