Bước tới nội dung

ბუზულ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Svan

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *buz(w)-. Cùng gốc với tiếng Gruzia ბუზი (buzi, ruồi).

Danh từ

[sửa]

ბუზულ (buzul)

  1. Ruồi.
  2. Ong, ong mật.

Tham khảo

[sửa]
  • Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “ბუზულ”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 326
  • Liṗarṭeliani, Aslan (1994) “ბუზულ”, trong Svanuri leksiḳoni (čoluruli ḳilo) [Từ điển Svan-Gruzia (phương ngữ Cholur)], Tbilisi, tr. 73