Bước tới nội dung

ბჷნლე̄თ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Svan

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ *ბჷნ (*bən, tối) +‎ ლე̄თ (lēt, đêm). Yếu tố *ბჷნ (*bən) bắt nguồn từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *bun-, nhưng chỉ có từ này được sử dụng.

Danh từ

[sửa]

ბჷნლე̄თ (bənlēt)

  1. Đêm tối.

Đọc thêm

[sửa]
  • Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “ბჷნლე̄თ”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 333