გაკ
Giao diện
Tiếng Svan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- კაკ (ḳaḳ)
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mingrelia კაკა (ḳaḳa). Từ sinh đôi với კაკალ (ḳaḳal).
Danh từ
[sửa]გაკ (gaḳ)
Tham khảo
[sửa]- Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “გაკ”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 337