Bước tới nội dung

გრამატიკა

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ɡramatʼikʼa/, [ɡ̊ɾamatʼikʼa]
  • Tách âm: გრა‧მა‧ტი‧კა

Danh từ

[sửa]

გრამატიკა

  1. ngữ pháp.

Từ dẫn xuất

[sửa]