Bước tới nội dung

გუგუტტ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bats

[sửa]

Danh từ

[sửa]

გუგუტტ (guguṭṭ)

  1. Cu cu (chim).

Hậu duệ

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology/templates/descendant tại dòng 84: attempt to call field 'get_tag_info' (a nil value).

Đọc thêm

[sửa]
  • Bertlani, Arsen, editor (2012), “გუგუტტ”, trong C̣ovatušur-kartul-rusul-inglisuri leksiḳoni [Từ điển Tsovatush–Gruzia–Nga–Anh], tập I, Tbilisi: Saari, tr. 171