Bước tới nội dung

cu cu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ku˧˧ ku˧˧ku˧˥ ku˧˥ku˧˧ ku˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ku˧˥ ku˧˥ku˧˥˧ ku˧˥˧

Danh từ

[sửa]

cu cu

  1. Chim rừng sống thành đàn, cùng họ với bồ câu.
    Chim cu cu kêu trên cành.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Cu cu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam