დათვი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ დათჳ.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [datʰʷi]
  • Tách âm: დათ‧ვი

Danh từ[sửa]

დათვი

  1. Gấu.