დალე̆
Giao diện
Tiếng Bats
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- დალ (dal)
Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Nakh nguyên thuỷ *daale.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]დალე̆ (dalĕ) lớp vb
- Thần.
Tham khảo
[sửa]- Ḳaḳašvili, Diana (2022) “დალე̆”, trong C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni [Từ điển Bats-Gruzia] (Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi; II), Tbilisi, tr. 48