ზღაპარი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ ზღაპარი.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [zʁapʼaɾi]
  • Tách âm: ზღა‧პა‧რი

Danh từ[sửa]

ზღაპარი

  1. Truyện cổ tích.

Từ dẫn xuất[sửa]