Bước tới nội dung

კარცხილ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bats

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Tương tự với tiếng Ingush кӏарцхал (kʼarcxal, keo; gai), tiếng Chechen кӏохцал (kʼoxcal, gai), кӏохцал-г (kʼoxcal-g, lá kim).

Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.
Chi tiết: “Có mối quan hệ nào với tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *krcxeml- (cây trăn) hoặc tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *ḳerčx- (phong) không?”

Danh từ

[sửa]

კარცხილ (ḳarcxil)

  1. Cây trăn.
    Đồng nghĩa: რცხილ (rcxil)

Đọc thêm

[sửa]
  • Bertlani, Arsen, editor (2013), “კარცხილ”, trong C̣ovatušur-kartul-rusul-inglisuri leksiḳoni [Từ điển Tsovatush–Gruzia–Nga–Anh], tập II, Tbilisi: Saari, tr. 247
  • Čuxua, Merab (2007) Iberiul-ičkeriul enata šedarebiti gramaṭiḳa [Ngữ pháp so sánh Iberia-Ichkeria] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Tbilisi State University Press, tr. 438, nối với tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *ḳerčx- (phong)