ნჵაპ
Giao diện
Tiếng Bats
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Nakh nguyên thuỷ *nʕaaṗ.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ნჵაპ (nōaṗ) lớp j
Tham khảo
[sửa]- Kadagiʒe, Davit, Kadagiʒe, Niḳo (1984) “ნჵაპ”, trong Arn. Čikobava, editor, C̣ova-tušur-kartul-rusuli leksiḳoni / Цова-тушинско–грузинско–русский словарь [Từ điển Tsova-Tush–Gruzia–Nga][1], chuẩn bị xuất bản bởi Rusudan Gagua, Tbilisi: Academy Press, tr. 486
- Ḳaḳašvili, Diana (2022) “ნჵაპ”, trong C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni [Từ điển Bats-Gruzia] (Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi; II), Tbilisi, tr. 141
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bats
- Từ tiếng Bats kế thừa từ tiếng Nakh nguyên thuỷ
- Từ tiếng Bats gốc Nakh nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Bats có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Bats
- tiếng Bats entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Bats lớp j
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Pages using bad params when calling Template:cite-old