Bước tới nội dung

ორშაბათი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ორი + შაბათი.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /orʃabatʰi/, [oɾʃabatʰi]
  • Tách âm: ორ‧შა‧ბა‧თი
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

ორშაბათი

  1. thứ Hai.