ოქრო

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ ოქროჲ.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ოქრო

  1. Vàng.