Bước tới nội dung

საქორთუო

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mingrelia

[sửa]
Wikipedia tiếng Mingrelia có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /sɑˈkʰɔrtʰuɔ/
  • Tách âm: სა‧ქორ‧თუ‧ო

Danh từ riêng

[sửa]

საქორთუო (sakortuo)

  1. Gruzia

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Kajaia, Otar (2005) “საქორთუო”, trong Megrul-kartuli leksiḳoni [Từ điển Gruzia-Mingrelia], Frankfurt am Main, xuất bản 2001–2004, tr. 1295
  • Fähnrich, Heinz (2007) Kartwelisches Etymologisches Wörterbuch (Handbuch der Orientalistik; VIII.18) (bằng tiếng Đức), Leiden, Boston: Brill, tr. 458