ტყე

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ ტყჱ.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ტყე

  1. rừng.

Từ dẫn xuất[sửa]