Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cherokee

[sửa]

U+13A0, Ꭰ
CHEROKEE LETTER A
[unassigned: U+139A–U+139F]

[U+1399]
Cherokee
[U+13A1]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]
  1. Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái Cherokee.