Bước tới nội dung

ក.ជ.ភ.ខ.

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Chính tả ក.ជ.ភ.ខ.
k.j.bʰ.kʰ.
Âm vị ក ជ ភ ខ
k j bʰ kʰ
Chuyển tự WT kɑɑ cɔɔ phɔɔ khɑɑ
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kɑː cɔː pʰɔː kʰɑː/

Danh từ riêng

[sửa]

ក.ជ.ភ.ខ. (kɑɑ cɔɔ phɔɔ khɑɑ)

  1. Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của ក្រុមប្រឹក្សាជាតិភាសាខ្មែរ (kromprəksaa ciət phiəsaa khmae): Hội đồng quốc gia về ngôn ngữ Khmer.