ប្រាំបី

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ប្រាំបី
p̥rāṃpī
Chuyển tự WT pram bəy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pram ˈɓəj/

Số từ[sửa]

ប្រាំបី

  1. tám