ប្រាំមួយ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ប្រាំមួយ
p̥rāṃmuay
Chuyển tự WT pram muəy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pram ˈmuəj/

Số từ[sửa]

ប្រាំមួយ

  1. sáu