ពីរ

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ពីរ
bīr
Chuyển tự WT pii
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /piː/

Số từ[sửa]

ពីរ

  1. Hai.