មួយ

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị មួយ
muay
Chuyển tự WT muəy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /muəj/

Số từ[sửa]

មួយ

  1. Một.