Bước tới nội dung

ᠨᡅᡍᡄ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Oirat

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *niken.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ᠨᡅᡍᡄ (nike)

  1. một.