Bước tới nội dung

ᠴᠠᠭᠠᠨ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ cổ điển

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ᠴᠠᠭᠠᠨ (čaɣan)

  1. Trắng.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Mông Cổ: цагаан (cagaan), ᠴᠠᠭᠠᠨ (čaɣan)