цагаан
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *cagaxan, so sánh với tiếng Buryat сагаан (sagaan), tiếng Mông Cổ Khamnigan цагаан (cagaan), tiếng Kalmyk цаһан (tsağan), tiếng Đông Hương chighan, tiếng Bảo An čixang, tiếng Khang Gia čiχɔ, tiếng Mangghuer chighang, tiếng Mongghul qighaan.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]цагаан (cagaan)
Từ dẫn xuất
[sửa]- хөнгөн цагаан (xöngön cagaan)
- цагаан архи (cagaan arxi)
- цагаан гаа (cagaan gaa)
- Цагаан хэрэм (Cagaan xerem)
Xem thêm
[sửa]Các màu sắc trong tiếng Mông Cổ · өнгө (öngö) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
цагаан (cagaan) | саарал (saaral) | хар (xar) | ||
улаан (ulaan); хүрэн улаан (xüren ulaan) | улбар шар (ulbar šar); бор (bor), хүрэн (xüren) | шар (šar); хул (xul), цайвар шар (cajvar šar) | ||
цайвар ногоон (cajvar nogoon) | ногоон (nogoon) | |||
цэнхэр (cenxer); номин ногоон (nomin nogoon) | номин (nomin) | хөх (xöx) | ||
нил (nil); индиго (indigo) | улаан ягаан (ulaan jagaan); час улаан (čas ulaan) | ягаан (jagaan) |