Bước tới nội dung

ᦉᦲᧇᦷᦠᧅ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lự

[sửa]
Số đếm tiếng Lự
 <  ᧑᧕ ᧑᧖ ᧑᧗  > 
    Số đếm : ᦉᦲᧇᦷᦠᧅ (ṡiibḣok)
    Số thứ tự : ᦒᦲᦉᦲᧇᦷᦠᧅ (thiiṡiibḣok)

Từ nguyên

[sửa]

Từ ᦉᦲᧇ (ṡiib, mười) + ᦷᦠᧅ (ḣok, tám). Cùng gốc với tiếng Lào ສິບຫົກ (sip hok), tiếng Shan သိပ်းႁူၵ်း (síp húuk), tiếng Thái สิบหกtiếng Tráng cib loeg.

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ᦉᦲᧇᦷᦠᧅ (ṡiibḣok)

  1. mười sáu.