ᦉᦲᧇᦷᦠᧅ
Giao diện
Tiếng Lự
[sửa]| < ᧑᧕ | ᧑᧖ | ᧑᧗ > |
|---|---|---|
| Số đếm : ᦉᦲᧇᦷᦠᧅ (ṡiibḣok) Số thứ tự : ᦒᦲᦉᦲᧇᦷᦠᧅ (thiiṡiibḣok) | ||
Từ nguyên
[sửa]Từ ᦉᦲᧇ (ṡiib, “mười”) + ᦷᦠᧅ (ḣok, “tám”). Cùng gốc với tiếng Lào ສິບຫົກ (sip hok), tiếng Shan သိပ်းႁူၵ်း (síp húuk), tiếng Thái สิบหก và tiếng Tráng cib loeg.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]ᦉᦲᧇᦷᦠᧅ (ṡiibḣok)