ᦡᦱᧁ
Giao diện
Tiếng Lự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ᦡᦱᧁ (ḋaaw)
- ngôi sao.
- ᦡᦱᧁ ᦵᦣᦲᧈ ― ḋaaw hoe¹ ― sao tỏa sáng
- ᦡᦱᧁ ᦢᦲᧃ ᦺᦗ ᦐᦱᧉ ᦝᦱᧉ. ― ḋaaw ḃiin pay ṅaa² faa². ― Sao đi trên trời.
- ᦡᦱᧁ ᦺᦉ ― ḋaaw ṡay ― sao sáng
- ᦡᦱᧁ ᧕ ᦵᦟᧄᧈ ― ḋaaw 5 lem¹ ― sao năm cánh
Tham khảo
[sửa]- Hanna, William J. (2019) “Kết quả tìm kiếm cho ᦡᦱᧁ”, trong Dai Lue - English Dictionary[[1]] (bằng tiếng Trung Quốc), SIL International
Thể loại:
- Mục từ tiếng Lự
- Mục từ tiếng Lự có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Lự có 1 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Lự
- tiếng Lự terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Lự có tham số head thừa
- Danh từ tiếng Lự dùng Chữ New Tai Lue
- tiếng Lự entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lự có ví dụ cách sử dụng