Bước tới nội dung

ᦡᦱᧁ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ᦡᦱᧁ (ḋaaw)

  1. ngôi sao.
    ᦡᦱᧁ ᦵᦣᦲᧈḋaaw hoe¹sao tỏa sáng
    ᦡᦱᧁ ᦢᦲᧃ ᦺᦗ ᦐᦱᧉ ᦝᦱᧉ.ḋaaw ḃiin pay ṅaa² faa².Sao đi trên trời.
    ᦡᦱᧁ ᦺᦉḋaaw ṡaysao sáng
    ᦡᦱᧁ ᧕ ᦵᦟᧄᧈḋaaw 5 lem¹sao năm cánh

Tham khảo

[sửa]