ᨬᩥ᩠ᨦ
Giao diện
Tiếng Bắc Thái
[sửa]Cách viết khác
Từ nguyên
Từ tiếng Tai Tây Nam nguyên thủy *ʰɲiŋᴬ (“phụ nữ”). Cùng gốc với tiếng Thái หญิง (yǐng), tiếng Isan ญิง, tiếng Lào ຍິງ (nying), tiếng Lự ᦍᦲᧂ (yiing), tiếng Shan ယိင်း (yíng), tiếng Thái Na ᥕᥤᥒᥰ (yïng), tiếng Ahom 𑜐𑜢𑜂𑜫 (ñiṅ).
Danh từ
ᨬᩥ᩠ᨦ (nying)
Thể loại:
- Từ tiếng Bắc Thái kế thừa từ tiếng Tai Tây Nam nguyên thủy
- Từ tiếng Bắc Thái gốc Tai Tây Nam nguyên thủy
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Bắc Thái
- Danh từ tiếng Bắc Thái
- Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Bắc Thái
- Mục từ có tham số head thừa tiếng Bắc Thái
- Danh từ tiếng Bắc Thái dùng Tai Tham
- nod-headword có tr được nhập thủ công