Bước tới nội dung

ẍapun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Jacaltec

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha xabon (dạng lỗi thời của jabón).

Danh từ

[sửa]

ẍapun

  1. Xà phòng.

Tham khảo

[sửa]
  • Church, Clarence, Church, Katherine (1955) Vocabulario castellano-jacalteco, jacalteco-castellano[1] (bằng tiếng Tây Ban Nha), Guatemala C. A.: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 32; 5