Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ )
Xem thêm:

Đa ngữ

[sửa]



U+221A, √
SQUARE ROOT

[U+2219]
Mathematical Operators
[U+221B]
U+23B7, ⎷
RADICAL SYMBOL BOTTOM

[U+23B6]
Miscellaneous Technical
[U+23B8]

Ký tự

[sửa]

  1. (toán học) Căn bậc hai.
    √4̅ = = 2

Xem thêm

[sửa]