Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

U+264C, ♌
LEO

[U+264B]
Miscellaneous Symbols
[U+264D]

Ký tự

[sửa]

  1. (Thiên văn học, chiêm tinh học) Biểu tượng của Sư Tử.

Xem thêm

[sửa]
Biểu tượng cung hoàng đạo