Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]

U+2651, ♑
CAPRICORN

[U+2650]
Miscellaneous Symbols
[U+2652]

Ký tự

[sửa]

  1. (Thiên văn học, chiêm tinh học) Biểu tượng của Ma Kết.

Xem thêm

[sửa]
Biểu tượng cung hoàng đạo