Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]


U+2650, ♐
SAGITTARIUS

[U+264F]
Miscellaneous Symbols
[U+2651]

Ký tự[sửa]

  1. (Thiên văn học, chiêm tinh học) Biểu tượng của Nhân Mã.

Xem thêm[sửa]

Biểu tượng cung hoàng đạo