Bước tới nội dung

ⲁ-

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ⲁ⸗

Tiếng Copt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ai Cập ỉrỉ (làm) hoặc tiếng Ai Cập ỉrj (làm).

D4

Cách phát âm

[sửa]

Tiền tố

[sửa]

ⲁ- (a-) (pron. ⲁ⸗)

  1. (Sahidi, Akhmim, Bohair, Fayyum) Tiền tố động từ các thì hoàn thành, quá khứ hoàn thành và aor..

Tham khảo

[sửa]